từ nghe gớm

aardvark: lợn đất, gấu ăn kiến

abrasion: mài mòn

awful: ghê

balm: dầu xoa

bile: mật

blob: cục; giọt nước gì

braise: thịt om (eg. braise beef)

buster: đạn phá; chén no nê

chihuahua’s bark: tiếng chó chihuahua sủa

chode:

chunks: khúc; khoanh; gã LÙN MẬP

chunky: lùn chũn, như khúc gỗ, ngắn khúc

clop: lọc cọc, lộp cộp

clot: cục, cục vón; VÓN cục

clutter: bừa bộn, lộn xộn; lào xào, ồn ào

cock: cặc, bùi

congeal: đóng cục; đông cứng

corrupt: nhũng nhiễu

corruption: tham nhũng, tham ô

crevices: khe, hõm

crop: cắt bớt; cắt bỏ bớt

cunt: lồn

discombobulated :

diseased: bịnh

disgusting: thấy tởm, nghe tởm; tởm lợm

exacerbate:

excrement: phân, cứt; chất bài tiết

faeces: cặn bả; phân (=feces /FEE’see:z/ )

flaccid:

flatulence: huyên hoang; đầy hơi; HƠI ĐỊT, xả gió

fluids. as in bodily fluids. :

fush:

gargler:

giggle: rúc rích cười

gluten and glutton. ugh.:

gluten.:

gooey:

grope and suckle:

gross: thô tục

gurgle:

hippopotamus:

hoagie, and fudge:

hosiery: hàng dệt kim

intercourse: giao cấu

jiggle: nhúc nhích

juice: nước chảy ra

kibosh:

lawyer: thầy cãi, thầy kiện

leotard: áo nịt (diễn viên)

liver: gan

loaf: ổ, nùi

log:

maggots

maleficent:

mealymouthed:

moist

morsel.:

mucous: nhầy

muculent: nhờ nhờ (như mủ)

muster: tụ tập; GOM hết sức

mutilation: tùng xẻo, chặt ra từng mảnh; đánh què

nails: móng

nipple: núm vú, đầu vú, {ti}

nugget.:

ointment:

ooze:

parenthesis:

participle

pee:

pew: chỗ ghé đít vào

phlegm: đờm

pimple: mụn, nhọt

placenta:

puberty: dậy thì

pubic: mu, mu lồn

pus: mủ

puss: chim (nữ), mõm, mồm; cái mặt mẹt

pustular

putrid: bủn, thúi, thối rửa

rectum: trực tràng

rooster: con gà trống

sac: bìu, dái

scat:

scrotum: dái (adj, scrotal)

secretions: nước tiết ra, dịch tiết ra

seepage

seepage: thấm rỉ, lậu nước

sick: bịnh, ngấy

smegma: bựa, khí dư

snot: nhớt mũi; thằng chó đểu

spleen: lá lách

sprechstimme: giọng vừa hát vừa nói

squat: ngồi bệt

squelch: dẫm chẹp nhẹp; chẹt nhẹt; ì ọp

suckling: mút

supple

swelling: sưng phù

trickle:

tumor: bứu

uckling

urb: ói

vomit: mửa

yeast: kem,

yuck:


Leave a comment